giáo đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo đường+ noun
- church; palace of worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo đường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáo đường":
giao hưởng giáo hoàng giơ xương giở chứng giở giọng
Lượt xem: 566